Eggyolk đặc biệt | Eggyolk Special
| STT | Tên món | Giá |
|---|---|---|
| 1 | Baileys Yolk | 125.000 đ |
| 2 | Hanoi Eggbrew | 115.000 đ |
| 3 | Mocha Cloud | 105.000 đ |
| 4 | Warm Cloud | 105.000 đ |
| 5 | Matcharita | 105.000 đ |
| 6 | Matcha Coconut | 75.000 đ |
| 7 | Matcha Latte | 95.000 đ |
| 8 | Matcha Missu | 125.000 đ |
| 9 | Choco Bloom | 105.000 đ |
| 10 | Creamora | 105.000 đ |
Cà phê Việt Nam | Special Vietnamese Coffee
| STT | Tên món | Giá |
|---|---|---|
| 1 | Cà phê đen(Robusta Coffee) | 35.000 đ |
| 2 | Cà phê nâu(Robusta Coffee with condensed milk) | 45.000 đ |
| 3 | Bình minh(Dawn Coffee) | 60.000 đ |
| 4 | Bạc xỉu(Bac Xiu) | 65.000 đ |
| 5 | Cà phê muối(Salted Coffee) | 65.000 đ |
| 6 | Cà phê dừa(Coconut Coffee) | 95.000 đ |
Cà phê pha máy | Espresso-based Drinks
| STT | Tên món | Giá |
|---|---|---|
| 1 | Espresso (Single) | 35.000 đ |
| Espresso (Double) | 50.000 đ | |
| 2 | Americano (Single) | 45.000 đ |
| Americano (Double) | 60.000 đ | |
| 3 | Cappuccino (Fresh Milk) | 75.000 đ |
| Cappuccino (Oatmilk) | 90.000 đ | |
| 4 | Latte (Fresh Milk) | 75.000 đ |
| Latte (Oatmilk) | 90.000 đ |
Cà phê pha thủ công | Hand-Brewed Coffee
| STT | Tên món | Giá |
|---|---|---|
| 1 | Cold brew nguyên bản(Original Cold Brew) | 65.000 đ |
| 2 | Cold brew cam vàng(Orange Cold Brew) | 75.000 đ |
| 3 | Cold Brew Mơ(Apricot Cold Brew) | 75.000 đ |
| 4 | Arabica Quảng Trị / Cầu Đất / Sơn La | 95.000 đ |
| 5 | Cầu Đất | 95.000 đ |
| 6 | Sơn La | 95.000 đ |
Trà & Đồ không chứa cà phê | Tea & Non-Coffee Drinks
| STT | Tên món | Giá |
|---|---|---|
| 1 | Cascara cam quế(Orange Cinnamon Cascara) | |
| 2 | Cascara kem cheese(Cheese Cream Cascara) | |
| 3 | Trà ô long kem cheese(Cheese Cream Oolong Tea) | |
| 4 | Trà ô long kem trứng(Egg Cream Oolong Tea) | |
| 5 | Trà ô long sen vàng(Golden Lotus Oolong Tea) | |
| 6 | Trà đào cam sả(Orange Lemongrass Peach Tea) | |
| 7 | Sữa tươi(Fresh Milk) | 35.000 đ |
| 8 | Sữa hạt(Oatmilk) | 50.000 đ |
| 9 | Cacao(Cocoa) | 65.000 đ |
| 10 | Nước cam tươi(Orange Juice) | 65.000 đ |
Toppings
| STT | Tên món | Giá |
|---|---|---|
| 1 | Kem cheese, kem mặn, kem trứng | 10.000 đ |
| 2 | Trân châu trắng, trân châu đen | 10.000 đ |
Cakes & Pastries
| STT | Tên món | Giá |
|---|---|---|
| 1 | Earl grey macaron | 30.000 đ |
| 2 | Cream cheese macaron | 35.000 đ |
| 3 | Canele | 39.000 đ |
| 4 | Brownie | 40.000 đ |
| 5 | Croffle | 50.000 đ |
| 6 | Basque cheesecake | 55.000 đ |
| 7 | Bánh sừng bò nguyên bản(Plain croissant) | 65.000 đ |
| 8 | Bánh sừng bò hạnh nhân(Almond croissant) | 75.000 đ |
| 9 | Bánh cà rốt(Carrot sliced cake) | 55.000 đ |
| 10 | Bánh ngàn lớp trứng muối(Salted egg Timbering) | 85.000 đ |
| 11 | Bánh ngàn lớp phô mai nhung đỏ(Red velvet cheese timbering) | 85.000 đ |
| 12 | Bánh ngàn lớp than tre nutella(Nutella charcoal timbering) | 85.000 đ |